Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Viewsonic PJD5255
Mã sản phẩm: Model: PJD5255
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy chiếu Viewsonic PJD 5255 |
|
- Công nghệ |
Digital Micromirro Divice (DLP) |
- Cường độ sáng thực |
3200 ANSI Lumens |
- Độ tương phản |
15000:1 |
- Độ phân giải |
1024x768 Pixels (XGA) |
- Số lượng màu |
30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu |
- Độ phân giải nén |
1600 x1200 Pixels (UXGA) |
- Khoảng cách chiếu |
1m – 8m |
- Kích thước hiển thị |
30" - 290" |
- Ống kính |
1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus |
- Tiêu cự |
1.86:1 – 2.04:1 |
- Chỉnh vuông hình |
4 chiều: dọc ± 40o |
- Chế độ hiển thị |
4:3 , 16:9 |
- Bóng đèn |
190W UHP, tuổi thọ (Nor/Eco/DynamicEco)/5000/6000/10.000h |
- Loa |
2W (2W x 1) |
- Độ ồn |
26dBA in ECO mode |
- Gam màu |
85% NTSC 1931 CIE |
- Trọng lượng |
2.1 kg |
- Video, Máy tính |
NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps) |
- Kích thước |
316 x 228 x 103(mm) |
- Đường vào |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 02 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 Digital HDMI 1.4 x1 |
- Đường ra |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo) x 01 |
- Tần số quét |
Fh: 31-100KHz; Fv: 50-120KHz (3D Ready) |
- Cổng điều khiển |
Control Port RS232C |
- Nguồn điện |
100 – 240 VAC, 50/60Hz |
- Mức tiêu thụ điện |
265W (chế độ nghỉ <1W) |
- Nhiệt độ bảo quản |
32ºF–104ºF (0ºC–40ºC) |
Chức năng đặc biệt
Nhiều tính năng đặc biệt chỉ có ở Viewsonic |
|
|
|
Máy chiếu Viewsonic PJD 5255 |
|
- Công nghệ |
Digital Micromirro Divice (DLP) |
- Cường độ sáng thực |
3200 ANSI Lumens |
- Độ tương phản |
15000:1 |
- Độ phân giải |
1024x768 Pixels (XGA) |
- Số lượng màu |
30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu |
- Độ phân giải nén |
1600 x1200 Pixels (UXGA) |
- Khoảng cách chiếu |
1m – 8m |
- Kích thước hiển thị |
30" - 290" |
- Ống kính |
1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus |
- Tiêu cự |
1.86:1 – 2.04:1 |
- Chỉnh vuông hình |
4 chiều: dọc ± 40o |
- Chế độ hiển thị |
4:3 , 16:9 |
- Bóng đèn |
190W UHP, tuổi thọ (Nor/Eco/DynamicEco)/5000/6000/10.000h |
- Loa |
2W (2W x 1) |
- Độ ồn |
26dBA in ECO mode |
- Gam màu |
85% NTSC 1931 CIE |
- Trọng lượng |
2.1 kg |
- Video, Máy tính |
NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps) |
- Kích thước |
316 x 228 x 103(mm) |
- Đường vào |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 02 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 Digital HDMI 1.4 x1 |
- Đường ra |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo) x 01 |
- Tần số quét |
Fh: 31-100KHz; Fv: 50-120KHz (3D Ready) |
- Cổng điều khiển |
Control Port RS232C |
- Nguồn điện |
100 – 240 VAC, 50/60Hz |
- Mức tiêu thụ điện |
265W (chế độ nghỉ <1W) |
- Nhiệt độ bảo quản |
32ºF–104ºF (0ºC–40ºC) |
Chức năng đặc biệt
Nhiều tính năng đặc biệt chỉ có ở Viewsonic |
|
|
|
Sản phẩm cùng loại