Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Vertex Model: LX- 3225
Mã sản phẩm: Model: LX2325
Giá: 45.000.000 VNĐ
Xuất xứ: Trung Quốc
LX-2325 | |
Công nghệ LCD: | Liquid Crystal Display |
Tấm LCD: | 3×0.63" Poly Sillicon TFT |
Độ sáng: | 4.100 |
Độ phân giải: | XGA (1024x768) |
Độ tương phản: | 5000:1 |
Ống kính: | F:1.58~1.75, 1.2x optics, f=18.85~22.63mm, 1/4~16Digital Zoom |
Tính đồng nhất: | 85% |
Tỷ lệ ném hình: | 70"@ 2M |
Khoảng cách chiếu: | 0.6M~12M (27" - 350") |
Tỷ lệ chiếu: | 4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Auto / Manual Keystone, ±42° |
Cổng kết nối đầu vào( input) | HDMI;VGA*2;Component Video;Video;S-Video; Audio: 3.5mini jack, RCA*2(L/R) |
Cổng kết nối đầu ra (output) | VGA(INPUT2);Audio out(Mini-Jack) |
Cổng điều khiển: | RS232 |
Điều khiển qua mạng: | RJ45 |
Hệ điều hành tương thích máy tính: | VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,Mac |
Video: | AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i |
Bóng đèn: | 215W |
Tuổi thọ bóng đèn: | (Normal)6000 Hrs/(Eco) 8000 Hrs |
Remote điều khiển: | Yes |
H~Synch Range | 15~100KHz |
V~Synch Range | 48~125Hz |
Chế độ điện đèn chờ | <0.5W |
Điện năng tiêu thụ | 280W |
Nguồn điện cung cấp | 100~240V AC @ 50~60 HZ |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃~40℃C |
Nhiệt độ lưu chữ | -10℃~65℃C |
Ngôn ngữ | 19 languages:Thai,Chinese,English,French,Spanish,Portuguese,German,Italian,Janpanese, Korean,Russian,Finnish,Dutch,Vietnam,Turkish,Africaans,Indonesian,Farsi,Arabian |
Loa: | 8W |
Kích thước: | 340*238*86mm |
Trọng lượng: | 2.9Kg |
Phụ kiện chuẩn | User Manual (CD), Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Lens Cover With String, Warranty Card,Drying agent |
Đặc điểm khác | |
1. Customised startup logo. 2. One-key Blank Screen. 3.Image zoom out/in. 4.Anti-theft Bar&lock/Triple Password Protection 5.Image Freezing, Zomm & Panning 6.Auto Power-Off on Singal Soucring Failure 7.Auto Detection of Input Source 8.Auto Synch. 9.Lamp&Filter countdown 10.High-speed Power off for instant shut down |
LX-2325 | |
Công nghệ LCD: | Liquid Crystal Display |
Tấm LCD: | 3×0.63" Poly Sillicon TFT |
Độ sáng: | 4.100 |
Độ phân giải: | XGA (1024x768) |
Độ tương phản: | 5000:1 |
Ống kính: | F:1.58~1.75, 1.2x optics, f=18.85~22.63mm, 1/4~16Digital Zoom |
Tính đồng nhất: | 85% |
Tỷ lệ ném hình: | 70"@ 2M |
Khoảng cách chiếu: | 0.6M~12M (27" - 350") |
Tỷ lệ chiếu: | 4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Auto / Manual Keystone, ±42° |
Cổng kết nối đầu vào( input) | HDMI;VGA*2;Component Video;Video;S-Video; Audio: 3.5mini jack, RCA*2(L/R) |
Cổng kết nối đầu ra (output) | VGA(INPUT2);Audio out(Mini-Jack) |
Cổng điều khiển: | RS232 |
Điều khiển qua mạng: | RJ45 |
Hệ điều hành tương thích máy tính: | VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,Mac |
Video: | AUTO,PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1035i,and 1080i |
Bóng đèn: | 215W |
Tuổi thọ bóng đèn: | (Normal)6000 Hrs/(Eco) 8000 Hrs |
Remote điều khiển: | Yes |
H~Synch Range | 15~100KHz |
V~Synch Range | 48~125Hz |
Chế độ điện đèn chờ | <0.5W |
Điện năng tiêu thụ | 280W |
Nguồn điện cung cấp | 100~240V AC @ 50~60 HZ |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃~40℃C |
Nhiệt độ lưu chữ | -10℃~65℃C |
Ngôn ngữ | 19 languages:Thai,Chinese,English,French,Spanish,Portuguese,German,Italian,Janpanese, Korean,Russian,Finnish,Dutch,Vietnam,Turkish,Africaans,Indonesian,Farsi,Arabian |
Loa: | 8W |
Kích thước: | 340*238*86mm |
Trọng lượng: | 2.9Kg |
Phụ kiện chuẩn | User Manual (CD), Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Lens Cover With String, Warranty Card,Drying agent |
Đặc điểm khác | |
1. Customised startup logo. 2. One-key Blank Screen. 3.Image zoom out/in. 4.Anti-theft Bar&lock/Triple Password Protection 5.Image Freezing, Zomm & Panning 6.Auto Power-Off on Singal Soucring Failure 7.Auto Detection of Input Source 8.Auto Synch. 9.Lamp&Filter countdown 10.High-speed Power off for instant shut down |
Sản phẩm cùng loại