Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Laser Roly RL-A500W
Mã sản phẩm: Model: RL-A500W
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ: Taiwan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RL - A SERIAL ( 4000lm - 5000lm) | |||||||||
MODEL | RL-A400X | RL-A500X | RL-A400W | RL-A500W | RL-A500U | ||||
ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT | 31,185,000 | 25,805,000 | 33,495,000 | 38,535,000 | 45,045,000 | ||||
Thiết bị hiển thị | Kích thước vùng hiển thị | 3x0.63”(4:3) | 3x0.59"(16:10) | 3x0.64"(16:10) | |||||
Số điểm ảnh | XGA (1024 x 768) | WXGA (1280 x 800) | WUXGA (1920 x 1200) | ||||||
Projector lens | F1.6~1.76,f=19.158~23.018mm,Manual zoom (1.2x),Manual focus | ||||||||
Cường Độ sáng | 4000lm | 5000lm | 4000lm | 5000lm | 5000lm | ||||
Tỷ lệ tương phản | 1.500.000:1 | ||||||||
Throw Ratio | 1.78X | 1.64X | |||||||
Đèn chiếu | Loại | Laser diode | |||||||
Tuổi thọ nguồn sáng Normal/Eco | 20.000h/25.000h | ||||||||
Kích thước màn chiếu | 30" - 300"(0.87 - 11.60m) | ||||||||
Tín hiệu ngõ vào/ngõ ra (Input/Output) | |||||||||
Ngõ vào- Ra | Input Terminals |
PC | VGA (D-sub 15pin) ×1 | ||||||
Audio | Audio in: mini jack ×1 (3.5mm) | ||||||||
Video | HDMI ×2,Video ×1 (RCA) | ||||||||
Other | USB - Type A x 1; USB - Type B x 1 | ||||||||
Output terminal | VGA (D-sub 15pin) ×1,Audio out (Mini-jack) ×1 (3.5mm) | ||||||||
Control terminal | RS232C (D-sub 9pin) ×1 ,RJ-45 ×1 (Control) | ||||||||
PC input signal | PC-VGA,SVGA,XGA,SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA / Mac | ||||||||
Video input signal | PAL,SECAM,NTSC (480i,480p,565p,576i,576p,720p,1080i,1080p) | ||||||||
Tổng quát | |||||||||
Loa | 10W x 1 | ||||||||
Chỉnh vuông hình (Tối đa) | Vertical | ±40º (Auto, Manual) | |||||||
Horizontal | ±15º (Manual) | ||||||||
Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V (50/60 Hz) | ||||||||
284W(100-120V) ; 274W(200-240V) ; < 0.3W when Standby mode set to Eco |
295W(100-120V) ; 285W(200-240V) ; < 0.3W when Standby mode set to Eco |
||||||||
CHỨC NĂNG CHÍNH | Giám sát tình trạng hoạt động của máy chiếu từ xa thông qua mạng LAN: theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị và gửi cảnh báo Email tự động về các điều kiện bất thường của máy chiếu như: Quá nóng, yêu cầu làm mát quạt và chuẩn đoán lỗi đến người quản trị máy chiếu | ||||||||
Chế độ trình chiếu DICOM: Ứng dụng trong y tế để chẩn đoán hình ảnh từ phim chụp âm bản một cách chính xác nhất | |||||||||
Chức năng tắt tự động khi quá nhiệt: Khi nhiệt độ của máy lên cao quá quy định máy sẽ tự động tắt giúp tăng độ bền và thời gian sử dụng | |||||||||
Tính năng khởi động nhanh và tắt máy nhanh không ảnh hưởng tới tuổi thọ nguồn sáng và độ bền của máy | |||||||||
Chức năng dừng hình tạm thời để nhấn mạnh nội dung trình chiếu | |||||||||
Chức năng chỉnh vuông hình 4 góc cạnh méo giúp cho việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt | |||||||||
Tương thích với PJ-Link 、 AMX 、 Crestron | |||||||||
Chức năng tắt máy tạm thời không làm ảnh hưởng tới nội dung đang thuyết trình | |||||||||
Trình chiếu từ USB | |||||||||
Chức năng tự động lật hình ảnh khi treo trần | |||||||||
Chức năng trình chiếu 360 độ giúp việc trình chiếu trở lên dễ dàng và đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng | |||||||||
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, có Tiếng Việt | Có | ||||||||
Kích thước (D x W x H) | 420 x 280 x 100 mm | ||||||||
Trọng lượng | 5.5 kg | ||||||||
Xuất xứ | TAIWAN | ||||||||
Chính sách bảo hành | 36 Tháng cho thân máy. 24 tháng hoặc 6000 giờ cho bóng đèn (tùy đk nào đến trước). |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RL - A SERIAL ( 4000lm - 5000lm) | |||||||||
MODEL | RL-A400X | RL-A500X | RL-A400W | RL-A500W | RL-A500U | ||||
ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT | 31,185,000 | 25,805,000 | 33,495,000 | 38,535,000 | 45,045,000 | ||||
Thiết bị hiển thị | Kích thước vùng hiển thị | 3x0.63”(4:3) | 3x0.59"(16:10) | 3x0.64"(16:10) | |||||
Số điểm ảnh | XGA (1024 x 768) | WXGA (1280 x 800) | WUXGA (1920 x 1200) | ||||||
Projector lens | F1.6~1.76,f=19.158~23.018mm,Manual zoom (1.2x),Manual focus | ||||||||
Cường Độ sáng | 4000lm | 5000lm | 4000lm | 5000lm | 5000lm | ||||
Tỷ lệ tương phản | 1.500.000:1 | ||||||||
Throw Ratio | 1.78X | 1.64X | |||||||
Đèn chiếu | Loại | Laser diode | |||||||
Tuổi thọ nguồn sáng Normal/Eco | 20.000h/25.000h | ||||||||
Kích thước màn chiếu | 30" - 300"(0.87 - 11.60m) | ||||||||
Tín hiệu ngõ vào/ngõ ra (Input/Output) | |||||||||
Ngõ vào- Ra | Input Terminals |
PC | VGA (D-sub 15pin) ×1 | ||||||
Audio | Audio in: mini jack ×1 (3.5mm) | ||||||||
Video | HDMI ×2,Video ×1 (RCA) | ||||||||
Other | USB - Type A x 1; USB - Type B x 1 | ||||||||
Output terminal | VGA (D-sub 15pin) ×1,Audio out (Mini-jack) ×1 (3.5mm) | ||||||||
Control terminal | RS232C (D-sub 9pin) ×1 ,RJ-45 ×1 (Control) | ||||||||
PC input signal | PC-VGA,SVGA,XGA,SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA / Mac | ||||||||
Video input signal | PAL,SECAM,NTSC (480i,480p,565p,576i,576p,720p,1080i,1080p) | ||||||||
Tổng quát | |||||||||
Loa | 10W x 1 | ||||||||
Chỉnh vuông hình (Tối đa) | Vertical | ±40º (Auto, Manual) | |||||||
Horizontal | ±15º (Manual) | ||||||||
Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V (50/60 Hz) | ||||||||
284W(100-120V) ; 274W(200-240V) ; < 0.3W when Standby mode set to Eco |
295W(100-120V) ; 285W(200-240V) ; < 0.3W when Standby mode set to Eco |
||||||||
CHỨC NĂNG CHÍNH | Giám sát tình trạng hoạt động của máy chiếu từ xa thông qua mạng LAN: theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị và gửi cảnh báo Email tự động về các điều kiện bất thường của máy chiếu như: Quá nóng, yêu cầu làm mát quạt và chuẩn đoán lỗi đến người quản trị máy chiếu | ||||||||
Chế độ trình chiếu DICOM: Ứng dụng trong y tế để chẩn đoán hình ảnh từ phim chụp âm bản một cách chính xác nhất | |||||||||
Chức năng tắt tự động khi quá nhiệt: Khi nhiệt độ của máy lên cao quá quy định máy sẽ tự động tắt giúp tăng độ bền và thời gian sử dụng | |||||||||
Tính năng khởi động nhanh và tắt máy nhanh không ảnh hưởng tới tuổi thọ nguồn sáng và độ bền của máy | |||||||||
Chức năng dừng hình tạm thời để nhấn mạnh nội dung trình chiếu | |||||||||
Chức năng chỉnh vuông hình 4 góc cạnh méo giúp cho việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt | |||||||||
Tương thích với PJ-Link 、 AMX 、 Crestron | |||||||||
Chức năng tắt máy tạm thời không làm ảnh hưởng tới nội dung đang thuyết trình | |||||||||
Trình chiếu từ USB | |||||||||
Chức năng tự động lật hình ảnh khi treo trần | |||||||||
Chức năng trình chiếu 360 độ giúp việc trình chiếu trở lên dễ dàng và đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng | |||||||||
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, có Tiếng Việt | Có | ||||||||
Kích thước (D x W x H) | 420 x 280 x 100 mm | ||||||||
Trọng lượng | 5.5 kg | ||||||||
Xuất xứ | TAIWAN | ||||||||
Chính sách bảo hành | 36 Tháng cho thân máy. 24 tháng hoặc 6000 giờ cho bóng đèn (tùy đk nào đến trước). |
Sản phẩm cùng loại