Khuyến mãi

Tìm thấy chúng tôi trên facebook

Video Clip

Thống kê truy cập

  • Đang online:113

  • Hôm nay:5313

  • Tuần này:39760

  • Tháng này:27961

  • Tổng truy cập:688231

Donview interactive white board Man hinh cam ung 70 inches Màn hinh cảm ứng đa điểm 70 inches màn hình cảm ứng  65 inches Thiết bị trình chiếu Wifi ( Wireless) Bang  tuong tac Einstruction board smartboard 6065 Smarboard 5065 Labdisc globisens

Chi tiết sản phẩm

Máy chiếu Vivitek DS23DAA
  • Máy chiếu Vivitek DS23DAA

  • Mã sản phẩm: DS23DAA

  • Giá: Liên Hệ

  • Xuất xứ:

  • Mua hàng

  Máy Chiếu  VIVITEK DS23DAA
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Thương hiệu Đài Loan
2 Loại máy chiếu Máy chiếu đa năng
3 Công nghệ 0.55” DLP® Technology
4 Cường độ sáng 4000 ANSI lumens
5 Độ phân giải thực SVGA (800 x 600)
6 Độ phân giải tối đa Full HD 1080p (1920x1080)
7 Độ tương phản 30,000:1
8 Tuổi thọ bóng đèn 4,500/6,000/10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco)
9 Công suất bóng đèn 203W/170W (Normal/Eco Mode) 
10 Tiêu cự 1.97 - 2.17:1
11 Kích thước hiển thị 27" - 290" (đường chéo)
12 Khoảng cách chiếu 1.2 - 11m
13 Khẩu độ ống kính F=2.51 - 2.69, f=21.95mm - 24.18mm
14 Tỷ lệ zoom 1.1x
15 Tỷ lệ khung hình chiếu 4:3 (gốc)
16 Keystone  ±40° theo chiều dọc
17 Tần số quét ngang 31 – 100kHz
18 Tần số quét dọc 50 - 120Hz
19 Tương thích máy tính VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
20 Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
21 Cổng kết nối đầu vào HDMI v1.4a x1
22 VGA-In x1
23 Composite-In x1
24 Audio-In (Mini-Jack) x1
25 Cổng kết nối đầu ra Audio-Out (Mini-Jack) x1
26 Cổng điều khiển RS-232C x 1
27 USB Mini-Type B (Service)
28 Loa 2W
29 Kích thước (WxDxH) 285 x 193.5 x 111.5mm
30 Trọng lượng 1.97 kg
31 Độ ồn 30dB/28dB (Normal/Eco Mode)
32 Năng lượng Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
33 220W (Eco. Mode), 260W (Normal Mode), <0.5W (Standby)
34 Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
35 Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng.
36 CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH
37 Chế độ hiển thị 6 chế độ: Presentation, sRGB, Movie, Bright, user 1 và user 2
38 Cường độ sáng Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
39 Độ tương phản Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
40 Nhiệt độ màu Ấm, bình thường, mát
41 Tỷ lệ khung hình chiếu  Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10
42 Ngôn ngữ: 23 nước Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Nga, Trung giản thế, Trung truyền thống, Hàn Quốc, Thụy Điển, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kì, CH-Séc, Bồ Đào Nha, Thái Lan, Ba Lan, Ả Rập, Hungary, Na-uy, Đan Mạch, Nhật Bản, Phần Lan, Hy Lạp
43 Vị trí máy chiếu 4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau
44 Màu tường trình chiếu Đèn vàng, hồng, đèn xanh lục, xanh lam, bảng đen
45 Bảng mẫu dạy học Cung cấp cho 2 loại bảng đen và bảng trắng với 3 dạng mẫu: Letter Formation, Worksheet, Coordinate Chart
46 Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng VGA và HDMI 1.4b 
47 Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào
48 Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa
49 Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ
50 Chức năng khởi động lại máy ngay lập tức
51 Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian: 3, 10, 15, 20, 25, 30 phút
52 Chức năng tự động mở máy khi có tín hiệu đầu vào kết nối
53 Chức năng làm tăng tốc độ quạt khi sử dụng ở độ cao trên 1500 mét so với mực nước biển
54 Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em
55 CÁC TIÊU CHÍ KHÁC
56 1. Thư ủy quyền của hãng sản xuất
57 2. Hãng có chứng nhận trung tâm bảo hành tại Việt Nam
58 3. Hàng hóa phải có Iso 9001:2008
59 4. Hàng hóa phải có Iso ISO 14001: 2004
60 5. Nhà máy sản xuất phải có chứng nhận đạt chuẩn: OHSAS 18001:2007
61 6. Hàng hóa đạt chuẩn chứng nhận của Hoa Kỳ UL (UL 60950 -1),
62 7. Hàng hóa sản xuất năm 2016 trở về đây ghi rõ năm sản xuất trên thiết bị
63 8. Các chứng nhận thể hiện trên Catalogue/ User guide sản phẩm: 'FCC-B, cUL, UL, CB, CE, CCC, KC, PCT, NOM, China CECP, C-tick
64 9. Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ
  Máy Chiếu  VIVITEK DS23DAA
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Thương hiệu Đài Loan
2 Loại máy chiếu Máy chiếu đa năng
3 Công nghệ 0.55” DLP® Technology
4 Cường độ sáng 4000 ANSI lumens
5 Độ phân giải thực SVGA (800 x 600)
6 Độ phân giải tối đa Full HD 1080p (1920x1080)
7 Độ tương phản 30,000:1
8 Tuổi thọ bóng đèn 4,500/6,000/10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco)
9 Công suất bóng đèn 203W/170W (Normal/Eco Mode) 
10 Tiêu cự 1.97 - 2.17:1
11 Kích thước hiển thị 27" - 290" (đường chéo)
12 Khoảng cách chiếu 1.2 - 11m
13 Khẩu độ ống kính F=2.51 - 2.69, f=21.95mm - 24.18mm
14 Tỷ lệ zoom 1.1x
15 Tỷ lệ khung hình chiếu 4:3 (gốc)
16 Keystone  ±40° theo chiều dọc
17 Tần số quét ngang 31 – 100kHz
18 Tần số quét dọc 50 - 120Hz
19 Tương thích máy tính VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
20 Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
21 Cổng kết nối đầu vào HDMI v1.4a x1
22 VGA-In x1
23 Composite-In x1
24 Audio-In (Mini-Jack) x1
25 Cổng kết nối đầu ra Audio-Out (Mini-Jack) x1
26 Cổng điều khiển RS-232C x 1
27 USB Mini-Type B (Service)
28 Loa 2W
29 Kích thước (WxDxH) 285 x 193.5 x 111.5mm
30 Trọng lượng 1.97 kg
31 Độ ồn 30dB/28dB (Normal/Eco Mode)
32 Năng lượng Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
33 220W (Eco. Mode), 260W (Normal Mode), <0.5W (Standby)
34 Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
35 Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng.
36 CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH
37 Chế độ hiển thị 6 chế độ: Presentation, sRGB, Movie, Bright, user 1 và user 2
38 Cường độ sáng Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
39 Độ tương phản Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
40 Nhiệt độ màu Ấm, bình thường, mát
41 Tỷ lệ khung hình chiếu  Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10
42 Ngôn ngữ: 23 nước Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Nga, Trung giản thế, Trung truyền thống, Hàn Quốc, Thụy Điển, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kì, CH-Séc, Bồ Đào Nha, Thái Lan, Ba Lan, Ả Rập, Hungary, Na-uy, Đan Mạch, Nhật Bản, Phần Lan, Hy Lạp
43 Vị trí máy chiếu 4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau
44 Màu tường trình chiếu Đèn vàng, hồng, đèn xanh lục, xanh lam, bảng đen
45 Bảng mẫu dạy học Cung cấp cho 2 loại bảng đen và bảng trắng với 3 dạng mẫu: Letter Formation, Worksheet, Coordinate Chart
46 Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng VGA và HDMI 1.4b 
47 Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào
48 Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa
49 Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ
50 Chức năng khởi động lại máy ngay lập tức
51 Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian: 3, 10, 15, 20, 25, 30 phút
52 Chức năng tự động mở máy khi có tín hiệu đầu vào kết nối
53 Chức năng làm tăng tốc độ quạt khi sử dụng ở độ cao trên 1500 mét so với mực nước biển
54 Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em
55 CÁC TIÊU CHÍ KHÁC
56 1. Thư ủy quyền của hãng sản xuất
57 2. Hãng có chứng nhận trung tâm bảo hành tại Việt Nam
58 3. Hàng hóa phải có Iso 9001:2008
59 4. Hàng hóa phải có Iso ISO 14001: 2004
60 5. Nhà máy sản xuất phải có chứng nhận đạt chuẩn: OHSAS 18001:2007
61 6. Hàng hóa đạt chuẩn chứng nhận của Hoa Kỳ UL (UL 60950 -1),
62 7. Hàng hóa sản xuất năm 2016 trở về đây ghi rõ năm sản xuất trên thiết bị
63 8. Các chứng nhận thể hiện trên Catalogue/ User guide sản phẩm: 'FCC-B, cUL, UL, CB, CE, CCC, KC, PCT, NOM, China CECP, C-tick
64 9. Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ

Logo đối tác