Chi tiết sản phẩm
e-SMART TV D650L0D18A
Mã sản phẩm: Model: D650L0D18A
Giá: 33.000.000 VNĐ
Xuất xứ:
e-SMART |
Giải pháp mainboard |
Model |
Kích thước |
|
SMART |
9632 |
D650L0D18A |
65' Smart 4KT2 |
|
65" UHD LED TV with Smart |
||||
1.Đặc điểm hiển thị |
||||
Kích thước |
65" |
Tỷ lệ chiếu hiển thị |
16:9 |
|
Độ phân giải |
3840 X 2160 (4K) |
Độ sáng |
280±20 cd/m2 |
|
Độ tương phản |
4000:1 |
Góc nhìn |
≥178°(H); ≥178°(V) |
|
Thời gian phản hồi |
5ms |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
|
Kính cường lực |
Có |
Viền |
Small Bezel-less, Slim look |
|
2.Cổng kết nối đầu vào và đầu ra |
||||
RJ45 |
1 |
AV IN |
1 |
|
HDMI |
3 |
YPbPr |
1 |
|
USB |
2 |
PC Audio |
0 |
|
VGA/AUDIO OUT |
Optional |
EAPPHONE |
1 |
|
OPTICAL/COAX |
COAX*1 |
CVBS/AUDIO IN |
1 |
|
3.Hệ điều hành android |
||||
CPU |
A53 |
eMMC Flash |
8GB |
|
GPU |
G52 |
DDR SIZE |
1G |
|
CPU Frequency |
2.4GHz |
Phiên bản android |
Android 9.0 |
|
4.Hệ thống thu truyển hình TV |
||||
ATV System/DTV system |
PAL/DVB-T2 |
Wifi |
802.11 bgn |
|
Hỗ trợ định dạng video |
PAL/NTSC |
Digital video decode |
YES(H.265) |
|
5.Hệ thống âm thanh |
||||
ATV sound system |
BG, DK, I |
Max Audio output power |
2 × 10 W @ 10Ω |
|
STEREO/MONO |
NICAM |
MTS |
YES |
|
6.Điện năng yêu cầu |
||||
Điện năng đầu vào |
100-240V AC 50/60HZ |
Điện năng tiêu thụ |
≦150W |
|
Chế độ chờ |
<0.5W |
Tuổi thọ bóng đèn |
>50.000 giờ |
|
7.Cổng USB |
||||
Hỗ trợ định dạng âm thanh |
MP3,WMA,AAC,AC3,FLAC,PCM |
Picture support format |
JPEG,BMP,PNG,JPG |
|
Hỗ trợ định dạng hình ảnh |
avi、mp4、mpg、mkv、mov、dat、vob、rm、rmvb |
|||
8.Cổng HDMI/YPbPr |
||||
HDMI Video support format |
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
YPrPb Resolution |
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
|
9.Phụ kiện |
||||
Dây cáp nguồn |
Có |
Giá treo |
Có |
|
Hướng dẫn sử dụng |
Có |
HDMI 10m |
Có |
|
Remote điều khiển |
Có |
USB 2.0 tương tác 10m |
Có |
|
Pin |
Có |
Mini YPbPr cable |
Optional |
|
Chân đế |
Có |
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ có Tiếng Việt/Tiếng Anh |
|
10.Kích thước |
||||
Kích thước chưa bao gồm chân(L*W*H)cm |
1474.5*853.9*15.2 |
Quantity per 20' GP |
|
|
Kích thước bao gồm chân(L*W*H)cm |
1474.5*925.7*267.1 |
Quantity per 40' GP |
|
|
11. Tính năng chung |
||||
1. Tích hợp bộ lược lọc màu 3D, giảm thiểu tiếng ồn, Blue stretch, Black Stretch, DLTI, DLCI, tự chỉnh màu da 2. Chia sẽ hình ảnh, âm thanh không dây: Eshare bluetooth Supported 3. Tính năng hẹn giờ tắt tự động 4. Kết nối điện thoại đến tivi 5. Tính năng nâng cấp thành tivi tương tác thông minh 6. Khóa bảo mật: Khóa nút bảng điều khiển, khóa menu kết nối di động, khóa cổng USB |
e-SMART |
Giải pháp mainboard |
Model |
Kích thước |
|
SMART |
9632 |
D650L0D18A |
65' Smart 4KT2 |
|
65" UHD LED TV with Smart |
||||
1.Đặc điểm hiển thị |
||||
Kích thước |
65" |
Tỷ lệ chiếu hiển thị |
16:9 |
|
Độ phân giải |
3840 X 2160 (4K) |
Độ sáng |
280±20 cd/m2 |
|
Độ tương phản |
4000:1 |
Góc nhìn |
≥178°(H); ≥178°(V) |
|
Thời gian phản hồi |
5ms |
Màu sắc |
16.7 triệu màu |
|
Kính cường lực |
Có |
Viền |
Small Bezel-less, Slim look |
|
2.Cổng kết nối đầu vào và đầu ra |
||||
RJ45 |
1 |
AV IN |
1 |
|
HDMI |
3 |
YPbPr |
1 |
|
USB |
2 |
PC Audio |
0 |
|
VGA/AUDIO OUT |
Optional |
EAPPHONE |
1 |
|
OPTICAL/COAX |
COAX*1 |
CVBS/AUDIO IN |
1 |
|
3.Hệ điều hành android |
||||
CPU |
A53 |
eMMC Flash |
8GB |
|
GPU |
G52 |
DDR SIZE |
1G |
|
CPU Frequency |
2.4GHz |
Phiên bản android |
Android 9.0 |
|
4.Hệ thống thu truyển hình TV |
||||
ATV System/DTV system |
PAL/DVB-T2 |
Wifi |
802.11 bgn |
|
Hỗ trợ định dạng video |
PAL/NTSC |
Digital video decode |
YES(H.265) |
|
5.Hệ thống âm thanh |
||||
ATV sound system |
BG, DK, I |
Max Audio output power |
2 × 10 W @ 10Ω |
|
STEREO/MONO |
NICAM |
MTS |
YES |
|
6.Điện năng yêu cầu |
||||
Điện năng đầu vào |
100-240V AC 50/60HZ |
Điện năng tiêu thụ |
≦150W |
|
Chế độ chờ |
<0.5W |
Tuổi thọ bóng đèn |
>50.000 giờ |
|
7.Cổng USB |
||||
Hỗ trợ định dạng âm thanh |
MP3,WMA,AAC,AC3,FLAC,PCM |
Picture support format |
JPEG,BMP,PNG,JPG |
|
Hỗ trợ định dạng hình ảnh |
avi、mp4、mpg、mkv、mov、dat、vob、rm、rmvb |
|||
8.Cổng HDMI/YPbPr |
||||
HDMI Video support format |
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
YPrPb Resolution |
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
|
9.Phụ kiện |
||||
Dây cáp nguồn |
Có |
Giá treo |
Có |
|
Hướng dẫn sử dụng |
Có |
HDMI 10m |
Có |
|
Remote điều khiển |
Có |
USB 2.0 tương tác 10m |
Có |
|
Pin |
Có |
Mini YPbPr cable |
Optional |
|
Chân đế |
Có |
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ có Tiếng Việt/Tiếng Anh |
|
10.Kích thước |
||||
Kích thước chưa bao gồm chân(L*W*H)cm |
1474.5*853.9*15.2 |
Quantity per 20' GP |
|
|
Kích thước bao gồm chân(L*W*H)cm |
1474.5*925.7*267.1 |
Quantity per 40' GP |
|
|
11. Tính năng chung |
||||
1. Tích hợp bộ lược lọc màu 3D, giảm thiểu tiếng ồn, Blue stretch, Black Stretch, DLTI, DLCI, tự chỉnh màu da 2. Chia sẽ hình ảnh, âm thanh không dây: Eshare bluetooth Supported 3. Tính năng hẹn giờ tắt tự động 4. Kết nối điện thoại đến tivi 5. Tính năng nâng cấp thành tivi tương tác thông minh 6. Khóa bảo mật: Khóa nút bảng điều khiển, khóa menu kết nối di động, khóa cổng USB |
Sản phẩm cùng loại