Chi tiết sản phẩm
Bảng Tương Tác Donview
Mã sản phẩm: DB-86IND-H03
Giá: 80.000.000 VNĐ
Xuất xứ:
Bảng tương tác Donview |
||
Model |
DB-86IND-H03 |
|
Kích thước bảng tương tác Donview |
Kích thước đường chéo bảng/Physical Size (Diagonal) |
85.9 Inch |
Kích thước bảng/Physical Dimensions (W*H*D mm) (Without Bracket) |
1768*1286*53 |
|
Kích thước đóng gói/Physical Dimensions (W*H*D mm) (Including Bracket) |
1768*1286*56 |
|
Kích thước thao tác đường chéo/Active Screen Size (Diagonal) |
82 Inch |
|
Kích thước vùng tương tác tổng thể/Active Screen Dimensions (W*H mm) |
1693*1211 |
|
Kích thước chiếu hình ảnh đường chéo/Projection Image Size (Diagonal) |
78.7 Inch |
|
Kích thước chiếu tổng thể/Projection Dimensions(W*H mm) |
1600*1200 |
|
Packing |
Trong lượng/Product Net Weight (KG) |
16 |
Trong lượng đóng gói/Packed Weight(KG) |
24 |
|
Kích thướng đóng gói/Packed Dimensions (W*H*D mm) |
1859*1389*82 |
|
Display |
Tỷ lệ màn hình/Aspect Ratio |
4:3 |
Chức năng cảm ứng/Touch Functions |
Cảm ứng đa điểm/Multi-touch |
10 viết cùng một lúc/10 points touch |
Phương thức hoạt động/Operating |
One-click, double-click, right key of mouse, move and rotating |
|
Viết. vẽ, nghi chú/Writing, Drawing and Annotation |
Có Có hỗ trợ /Support |
|
Định vị chính xác đểm/Calibrated Correction |
Có Có hỗ trợ /Support |
|
Kết nối giao tiếp/Communication Mode |
USB |
|
Chế độ sử dụng/Touch Durability |
60,000,000 times |
|
Phương thức tương tác/Touch Way |
Bằng bút hoặc bằng tày, bất kỳ vật nào không trong suốt và sắc nhọn/Finger, pen, teaching pointer or any other opaque objects. |
|
Chỉ số cảm ứngTouch Indicators |
Tốc độ cảm ứng phản hồi/Touch Response |
<7ms |
Độ phân giải cảm ứng/Touch Resolution |
4096*4096/ 32768* 32768 |
|
External light supported |
30000 Lux |
|
Thông số cảm ứng/Touch Parameters |
Công nghệ cảm ứng/ouch Technology |
Infrared Induction |
Công nghệ định vị điểm/Calibrate technology |
Bốn mức định vị/: định vị 4 điểm, 5 điểm, 9 điểm và 16 điểm/Four calibrate modes: 4 points, 5 points, 9 points and 16 points. |
|
Độ chính xác/Precision |
<2mm |
|
Tốc độ con trỏ/Cursor Speed |
180 dot/second |
|
Ánh sáng truyền tải/light Transmittance |
100% |
|
Nguồn điện/Power |
Điện năng yêu cầu/Power Requirement |
Kết nối thiết bị lấy nguồn bằng cáp USB/USB powered device. |
Điện năng tiêu thụ/Power Consumption |
2.5w, hoạt động dưới chế độ USB cấp nguồn 5v/ điện lưới hiện tại< 500mA/〈2.5W, working under USB 5V,electrical current<500mA |
|
Môi trường hoạt động/Environment |
Nhiệt độ/Temperature |
Nhiệt độ hoạt động/Working: -10℃~40℃, nhiệt độ lưu trữ/Storage: -20℃~55℃ |
Độ ẩm/Humidity |
Nhiệt độ làm việc/Working: 30%~80%, nhiệt độ lưu trữ/storage: 10%~90% |
|
Chất liệu bảng/Board Material |
Hợp kim nhôm tổ ong sơn Nano/Aluminum Honeycomb Sheet (0.3mm Nano Steel Plate + Aluminum Honeycomb + 0.3mm Galvanized Sheet) |
|
Chất liệu khung bảng/Frame Material |
Hợp kim nhôm tổ ong/Aluminum alloy. |
|
Biểu tượng key/Shortcut Key |
18 biểu tượng keys, hai bên bảng/18 shortcut keys on dual sides |
|
Giao diện kết nối/ interface |
USB 2.0 |
|
Hệ thống yêu cầu/System Requirements |
Operating System: Windows XP, Win 7 , Win 8, Win 10. |
|
PC: CPU Intel P4, Dual Core 2.0, 4G of RAM, Video Memory 128M, 80 GB of Free Disk Space. |
||
Phương thước treo bảng/Mounting Way |
Wall mounting, mobile floor stand mounting, push-pull blackboard stack mounting. |
|
Phụ kiện đi kèm/Packing Inside |
Phần mầm soạn bài giảng Donview/1*Software CD, 1*7.5m USB cablex1, 2*whiteboard penx2, 1*wall-mounted bracketx1, user manual. |
|
Phụ kiện chọn them/Optional Accessories |
Mobile floor stand, mobile floor stand with short throw projector mount, projector bracket. |
|
Mounting Options |
Standard: Wall mounting, Optional: mobile floor stand mounting. |
|
Giấy chứng nhận/Certificates |
C-TICK、CE、RoHS、FCC, ISO9001:2000 |
|
Tuổi thọ bảng/Lifetime |
||
Bảo hành/ Warranty Period |
Bảo hành 1 năm/Interactive whiteboard: 1 year. |
Model |
DB-86IND-H03 |
|
Kích thước bảng tương tác Donview |
Kích thước đường chéo bảng/Physical Size (Diagonal) |
85.9 Inch |
Kích thước bảng/Physical Dimensions (W*H*D mm) (Without Bracket) |
1768*1286*53 |
|
Kích thước đóng gói/Physical Dimensions (W*H*D mm) (Including Bracket) |
1768*1286*56 |
|
Kích thước thao tác đường chéo/Active Screen Size (Diagonal) |
82 Inch |
|
Kích thước vùng tương tác tổng thể/Active Screen Dimensions (W*H mm) |
1693*1211 |
|
Kích thước chiếu hình ảnh đường chéo/Projection Image Size (Diagonal) |
78.7 Inch |
|
Kích thước chiếu tổng thể/Projection Dimensions(W*H mm) |
1600*1200 |
|
Packing |
Trong lượng/Product Net Weight (KG) |
16 |
Trong lượng đóng gói/Packed Weight(KG) |
24 |
|
Kích thướng đóng gói/Packed Dimensions (W*H*D mm) |
1859*1389*82 |
|
Display |
Tỷ lệ màn hình/Aspect Ratio |
4:3 |
Chức năng cảm ứng/Touch Functions |
Cảm ứng đa điểm/Multi-touch |
10 viết cùng một lúc/10 points touch |
Phương thức hoạt động/Operating |
One-click, double-click, right key of mouse, move and rotating |
|
Viết. vẽ, nghi chú/Writing, Drawing and Annotation |
Có Có hỗ trợ /Support |
|
Định vị chính xác đểm/Calibrated Correction |
Có Có hỗ trợ /Support |
|
Kết nối giao tiếp/Communication Mode |
USB |
|
Chế độ sử dụng/Touch Durability |
60,000,000 times |
|
Phương thức tương tác/Touch Way |
Bằng bút hoặc bằng tày, bất kỳ vật nào không trong suốt và sắc nhọn/Finger, pen, teaching pointer or any other opaque objects. |
|
Chỉ số cảm ứngTouch Indicators |
Tốc độ cảm ứng phản hồi/Touch Response |
<7ms |
Độ phân giải cảm ứng/Touch Resolution |
4096*4096/ 32768* 32768 |
|
External light supported |
30000 Lux |
|
Thông số cảm ứng/Touch Parameters |
Công nghệ cảm ứng/ouch Technology |
Infrared Induction |
Công nghệ định vị điểm/Calibrate technology |
Bốn mức định vị/: định vị 4 điểm, 5 điểm, 9 điểm và 16 điểm/Four calibrate modes: 4 points, 5 points, 9 points and 16 points. |
|
Độ chính xác/Precision |
<2mm |
|
Tốc độ con trỏ/Cursor Speed |
180 dot/second |
|
Ánh sáng truyền tải/light Transmittance |
100% |
|
Nguồn điện/Power |
Điện năng yêu cầu/Power Requirement |
Kết nối thiết bị lấy nguồn bằng cáp USB/USB powered device. |
Điện năng tiêu thụ/Power Consumption |
2.5w, hoạt động dưới chế độ USB cấp nguồn 5v/ điện lưới hiện tại< 500mA/〈2.5W, working under USB 5V,electrical current<500mA |
|
Môi trường hoạt động/Environment |
Nhiệt độ/Temperature |
Nhiệt độ hoạt động/Working: -10℃~40℃, nhiệt độ lưu trữ/Storage: -20℃~55℃ |
Độ ẩm/Humidity |
Nhiệt độ làm việc/Working: 30%~80%, nhiệt độ lưu trữ/storage: 10%~90% |
|
Chất liệu bảng/Board Material |
Hợp kim nhôm tổ ong sơn Nano/Aluminum Honeycomb Sheet (0.3mm Nano Steel Plate + Aluminum Honeycomb + 0.3mm Galvanized Sheet) |
|
Chất liệu khung bảng/Frame Material |
Hợp kim nhôm tổ ong/Aluminum alloy. |
|
Biểu tượng key/Shortcut Key |
18 biểu tượng keys, hai bên bảng/18 shortcut keys on dual sides |
|
Giao diện kết nối/ interface |
USB 2.0 |
|
Hệ thống yêu cầu/System Requirements |
Operating System: Windows XP, Win 7 , Win 8, Win 10. |
|
PC: CPU Intel P4, Dual Core 2.0, 4G of RAM, Video Memory 128M, 80 GB of Free Disk Space. |
||
Phương thước treo bảng/Mounting Way |
Wall mounting, mobile floor stand mounting, push-pull blackboard stack mounting. |
|
Phụ kiện đi kèm/Packing Inside |
Phần mầm soạn bài giảng Donview/1*Software CD, 1*7.5m USB cablex1, 2*whiteboard penx2, 1*wall-mounted bracketx1, user manual. |
|
Phụ kiện chọn them/Optional Accessories |
Mobile floor stand, mobile floor stand with short throw projector mount, projector bracket. |
|
Mounting Options |
Standard: Wall mounting, Optional: mobile floor stand mounting. |
|
Giấy chứng nhận/Certificates |
C-TICK、CE、RoHS、FCC, ISO9001:2000 |
|
Tuổi thọ bảng/Lifetime |
7-10 years |
|
Bảo hành/ Warranty Period |
Bảo hành 1 năm/Interactive whiteboard: 1 year. |
Sản phẩm cùng loại