Chi tiết sản phẩm
May chiếu SHARPEYES
Mã sản phẩm: E1655H
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy chiếu Sharpeyes |
|
Model |
E1655H |
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
Kính LCD |
3x0.79" |
Độ sáng |
6500 |
DĐộ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ tương phản |
2000: 1 |
Ống kính |
1.6x, F=1.7 -2.2, f=21.3~34.16mm, 1/2x1/2~4x4 Digital Focus |
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
khoảng cách chiếu |
60"@1.58M |
kích thước chiếu |
0.768M~12.989M(30"~300") |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16: 9(Compatible) |
Hiệu chỉnh vuông hình |
V:Manual Keystone:±30° |
Độ ồn |
[Normal] 36dB@2m |
Cổng kết nối đầu vào |
VGA*2, DVI-D*1, BNC*5(share with YPbPr, Video), Video*1(Share with YCbCr), S-Video*1, YPbPr*1, Audio in(mini-jack)*1, HDMI*1, |
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2) |
Cổng điều khiển |
RS232*1; |
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, MAC |
Video tương thích |
PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N 1080p/1080i/1035i/720p/576p/480p/576i /480i |
Lens Shift H |
±10% (Powered) |
Lens Shift V |
±50% (Powered) |
Bóng đèn |
350 Ushio |
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)3000H/(Eco) 4000H |
Remote điều khiển |
Yes |
H~Synch Range |
15-100KHz |
V~SynchRange |
48~85Hz |
Chế độ stand by |
Less than 1W |
Điện năng tiêu thụ |
560W |
Nguồn điện cung cấp |
100V – 240V @ 50~60 Hrsz |
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~35℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
Ngôn ngữ |
19 languages: |
Loa |
1*7W |
Kích thước |
535*390*190mm |
Trọng lượng |
10.8kg |
Phụ kiện chuẩn |
Power cord, VGA cable(1.5m),Remote control,User manual(CD), Quick start guide, Battery,Zigbee attena,Zigbee Dongle,WiFi Dongle,Drying agent |
Đặc điển khác |
1. 360° projection |
Máy chiếu Sharpeyes |
|
Model |
E1655H |
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
Kính LCD |
3x0.79" |
Độ sáng |
6500 |
DĐộ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ tương phản |
2000: 1 |
Ống kính |
1.6x, F=1.7 -2.2, f=21.3~34.16mm, 1/2x1/2~4x4 Digital Focus |
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
khoảng cách chiếu |
60"@1.58M |
kích thước chiếu |
0.768M~12.989M(30"~300") |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16: 9(Compatible) |
Hiệu chỉnh vuông hình |
V:Manual Keystone:±30° |
Độ ồn |
[Normal] 36dB@2m |
Cổng kết nối đầu vào |
VGA*2, DVI-D*1, BNC*5(share with YPbPr, Video), Video*1(Share with YCbCr), S-Video*1, YPbPr*1, Audio in(mini-jack)*1, HDMI*1, |
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2) |
Cổng điều khiển |
RS232*1; |
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, MAC |
Video tương thích |
PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N 1080p/1080i/1035i/720p/576p/480p/576i /480i |
Lens Shift H |
±10% (Powered) |
Lens Shift V |
±50% (Powered) |
Bóng đèn |
350 Ushio |
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)3000H/(Eco) 4000H |
Remote điều khiển |
Yes |
H~Synch Range |
15-100KHz |
V~SynchRange |
48~85Hz |
Chế độ stand by |
Less than 1W |
Điện năng tiêu thụ |
560W |
Nguồn điện cung cấp |
100V – 240V @ 50~60 Hrsz |
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~35℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
Ngôn ngữ |
19 languages: |
Loa |
1*7W |
Kích thước |
535*390*190mm |
Trọng lượng |
10.8kg |
Phụ kiện chuẩn |
Power cord, VGA cable(1.5m),Remote control,User manual(CD), Quick start guide, Battery,Zigbee attena,Zigbee Dongle,WiFi Dongle,Drying agent |
Đặc điển khác |
1. 360° projection |
Sản phẩm cùng loại